Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ráo hoảnh


[ráo hoảnh]
Bone-dry,dry as a stick.
Mắt ráo hoảnh
Bone-dry eyes.
(of eyes) dry, tearless



Bone-dry,dry as a stick
Mắt ráo hoảnh Bone-dry eyes


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.